Thuốc Pazonat 200 400mg điều trị ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển đây là loại ung thư thận phổ biến nhất. Sarcoma mô mềm tiên tiến Thuốc Pazonat được sử dụng để điều trị sarcoma mô mềm tiên tiến, một khối u có thể xảy ra trong và xung quanh khớp, cơ, gân, mạch máu hoặc các cơ quan.
Thông tin thuốc Pazonat 200 400mg
- Thành phần hoạt chất chính: Pazopanib 200mg hoặc 400mg.
- Dạng bào chế: viên nén
- Quy cách: hộp 30 viên nén.
- Nhà sản xuất thuốc: Natco Ấn Độ.
Chỉ định, chống chỉ định của thuốc Pazonat 200 400mg
Chỉ định thuốc:
Thuốc Pazonat (pazopanib) với hoạt chất chính Pazopanib hydrochloride – là thuốc điều trị ung thư có tác dụng tác động lên sự phát triển và lan rộng của các tế bào ung thư trong cơ thể.
Thuốc được chỉ định trong điều trị ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển (ung thư thận).
Ngoài ra, thuốc còn được dùng để điều trị sarcoma mô mềm khi điều trị bằng các thuốc khác không hiệu quả.
Những lưu ý khi sử dụng Pazonat 400mg:
Nên uống thuốc với nước lọc, không dùng các chất lỏng khác như nước hoa quả, bia, rượu… để uống thuốc.
Người bệnh được kê đơn thuốc điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Bất kỳ thay đổi nào khác trong việc sử dụng thuốc nên được thực hiện với sự tư vấn của bác sĩ có trình độ.
Chống chỉ định:
Không sử dụng Pazonat trong các trường hợp sau: Quá mẫn cảm với hoạt chất hoặc với bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Dược lực học:
Thuốc Pazonat là thuốc có thành phần hoạt chất chính là Pazopanib hydrochloride – thuốc điều trị ung thư có tác dụng tác động đến sự phát triển và lan rộng của các tế bào ung thư trong cơ thể. Voriconazole có tác dụng ức chế nấm hiệu quả. , chống nấm.
Từ đó, thuốc ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư, dẫn đến ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.
Động lực học:
Thông tin dược động học của thuốc hiện không có sẵn. Vui lòng xem kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc trước khi sử dụng. Tham khảo ý kiến bác sĩ và dược sĩ trước khi sử dụng.
Cách dùng và liều dùng của thuốc Pazonat 200 400mg
Liều dùng:
Người lớn:
Liều dùng pazopanib được đề xuất để điều trị ung thư thận hoặc mô mềm là 800 mg mỗi ngày, một lần.
Thay đổi liều lượng:
Việc điều chỉnh liều dùng (giảm hoặc tăng) nên được thực hiện với sự điều chỉnh từng bước là 200 mg, dựa trên khả năng dung nạp cá nhân, để kiểm soát các tác dụng không mong muốn. Không nên vượt quá liều 800 mg của pazopanib.
Trẻ em:
Không nên sử dụng pazopanib cho trẻ dưới 2 tuổi vì lo ngại về sự an toàn liên quan đến phát triển và trưởng thành của cơ thể.
Hiệu quả và an toàn của pazopanib ở trẻ em từ 2 đến 18 tuổi vẫn chưa được xác định.
Người cao tuổi
Dữ liệu về việc sử dụng pazopanib ở bệnh nhân trên 65 tuổi có hạn chế. Trong các nghiên cứu về pazopanib trong điều trị ung thư thận, nói chung, không có sự khác biệt lâm sàng có ý nghĩa về sự an toàn giữa nhóm người trên 65 tuổi và người dưới 65 tuổi. Mặc dù kinh nghiệm lâm sàng chưa xác định rõ sự khác biệt trong phản ứng giữa bệnh nhân cao tuổi và bệnh nhân trẻ hơn, nhưng không thể loại trừ khả năng một số bệnh nhân cao tuổi có thể nhạy cảm hơn.
Cách dùng:
Thuốc Pazonat chứa Pazopanib được dùng qua đường uống. Thuốc nên được dùng mà không có thức ăn, ít nhất là một giờ trước hoặc hai giờ sau bữa ăn. Viên bao phim phải được nuốt nguyên viên với nước và không được bẻ hoặc nghiền.
Cách xử lý nếu bạn quên liều hoặc quên liều
Quên liều và cách xử lý:
Hãy dùng ngay liều khi bạn nhớ. Nếu gần thời gian liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã bỏ sót. Tuyệt đối không nên gấp đôi liều để bù cho liều đã bỏ sót.
Quá liều và cách xử lý:
Khẩn trương liên hệ với bác sĩ điều trị cho bạn trong trường hợp quá liều và nếu có biểu hiện lạ hãy đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất
Tác dụng phụ của thuốc Pazonat 200 400mg mà bệnh nhân thường gặp phải là gì?
Hầu hết các tác dụng phụ không cần bất kỳ sự chăm sóc y tế nào và sẽ biến mất khi cơ thể bạn thích nghi với thuốc. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu tình trạng này kéo dài không có hiện tượng giảm hoặc nếu bạn lo lắng về chúng
Tác dụng phụ thường gặp của Pazonat
Đau đầu, buồn nôn, nôn mửa
Đau cơ xương và xương khớp, mệt
Thay đổi màu tóc
Bệnh tiêu chảy
Huyết áp cao
Giảm cảm giác thèm ăn, tụt cân
Thay đổi hương vị
Sắc tố da bất thường
Sự đổi màu tóc
Đau khối u, hụt hơi
Những lưu ý và thận trọng khi dùng thuốc Pazonat 200 400mg
Thông tin về hiện tượng nhiễm độc gan:
Nhiễm độc gan, được xác định bằng sự tăng lên của các chỉ số ALT (alanine aminotransferase), aspartate aminotransferase (AST), và bilirubin, có thể xảy ra khi sử dụng thuốc. Hiện tượng nhiễm độc gan này có thể gây hậu quả nghiêm trọng và thậm chí gây tử vong. Nguy cơ nhiễm độc gan tăng lên ở những bệnh nhân trên 65 tuổi. Sự tăng của transaminase thường xảy ra sớm trong quá trình điều trị, với 92% trường hợp tăng transaminase xảy ra trong 18 tuần đầu tiên.
Các biện pháp theo dõi gan cần được tiến hành, bao gồm kiểm tra ban đầu và theo dõi định kỳ vào tuần thứ 3, 5, 7, và 9, sau đó theo dõi vào tháng thứ 3 và tháng thứ 4. Sau đó, theo dõi gan định kỳ theo hướng dẫn lâm sàng. Đối với những bệnh nhân có tăngcao của chỉ số ALT, việc theo dõi hàng tuần nên được thực hiện cho đến khi chỉ số ALT trở về mức bình thường hoặc gốc.
Hiện tượng hội chứng Gilbert khi dùng thuốc Pazonat:
Pazopanib ức chế enzyme UDP-glucuronosyl transferase 1A1 (UGT1A1), dẫn đến tăng bilirubin gián tiếp (indirect bilirubin) trong máu. Điều này có thể xảy ra ở những bệnh nhân mắc hội chứng Gilbert. Đối với những bệnh nhân chỉ có tăng nhẹ của bilirubin gián tiếp, còn được gọi là hội chứng Gilbert, kiểm tra chỉ số ALT > 3 lần giá trị trên giới hạn bình thường (ULN) dựa trên các hướng dẫn cụ thể cho từng mức tăng của chỉ số ALT.
Kéo dài QT và hiện tượng xoắn đỉnh:
Trong các nghiên cứu về điều trị ung thư thận, đã có trường hợp kéo dài QTc ≥ 500 ms xảy ra ở 2% trong số 558 bệnh nhân được theo dõi bằng điện tâm đồ. Hiện tượng xoắn đỉnh xảy ra ở dưới 1% trong số 977 bệnh nhân dùng Pazopanib.
Việc theo dõi cận lâm sàng nên được thực hiện cho những bệnh nhân có nguy cơ kéo dài QTc cao, bao gồm những bệnh nhân có tiền sử kéo dài QTc, những bệnh nhân đang dùng các loại thuốc chống loạn nhịp hoặc các loại thuốc có khả năng kéo dài QTc, và những bệnh nhân có vấn đề về sức khỏe tim mạch trước đó. Điều chỉnh tình trạng kali máu, magiê máu và canxi máu trước khi bắt đầu sử dụng Pazopanib và trong quá trình điều trị.
Rối loạn chức năng tim khi dùng thuốc Pazonat:
Rối loạn chức năng tim, bao gồm sụt giảm tỷ lệ trúng máu từ thất trái (LVEF) và suy tim sung huyết, có thể xảy ra khi sử dụng Pazopanib. Huyết áp cần được kiểm tra và điều trị theo cách thích hợp. Các triệu chứng của suy tim sung huyết cần được theo dõi và đánh giá. Đánh giá LVEF nên được thực hiện cho những bệnh nhân có nguy cơ rối loạn chức năng tim, bao gồm cả những người đã tiếp xúc với anthracycline trước đó. Quyết định về việc giữ lại hoặc ngừng vĩnh viễn Pazopanib nên dựa trên mức độ nghiêm trọng của rối loạn chức năng tim.
Biến chứng xuất huyết:
Trong các thử nghiệm về ung thư thận, xuất huyết gây tử vong xảy ra ở 0,9% trong số 586 bệnh nhân và xuất huyết não/nội sọ được quan sát thấy ở dưới 1% (2/586) trong số những bệnh nhân được điều trị bằng Pazopanib.
Pazopanib chưa được nghiên cứu ở những bệnh nhân có tiền sử ho ra máu, xuất huyết não hoặc xuất huyết tiêu hóa có ý nghĩa lâm sàng trong 6 tháng qua. Việc ngừng sử
dụng hoặc ngừng vĩnh viễn Pazopanib phải dựa trên mức độ nghiêm trọng của các biến cố chảy máu.
Biến cố huyết khối động mạch:
Pazopanib chưa được nghiên cứu ở những bệnh nhân bị thuyên tắc huyết khối động mạch trong vòng 6 tháng trước đó. Ngừng vĩnh viễn Pazopanib trong trường hợp xảy ra biến cố huyết khối động mạch.
Biến cố huyết khối tĩnh mạch khi dùng thuốc Pazonat:
Các biến cố thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch (VTE), bao gồm thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch và tắc mạch phổi gây tử vong (PE), xảy ra ở những bệnh nhân dùng Pazopanib.
Theo dõi các dấu hiệu và triệu chứng của VTE và PE. Ngừng Pazopanib và sau đó tiếp tục với liều lượng tương tự hoặc ngừng vĩnh viễn dựa trên mức độ nghiêm trọng của VTE.
Bệnh vi mạch huyết khối:
Bệnh vi mạch huyết khối (TMA), bao gồm ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) và hội chứng tan máu tăng urê huyết (HUS), đã xảy ra trong các thử nghiệm lâm sàng sử dụng Pazopanib dưới dạng đơn trị liệu, kết hợp với bevacizumab và kết hợp với topotecan. Pazopanib không được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác. Sáu trong số 7 trường hợp TMA xảy ra trong vòng 90 ngày kể từ khi bắt đầu sử dụng Pazopanib. Sự cải thiện TMA được quan sát thấy sau khi ngừng điều trị.
Các biến chứng thủng và rò đường tiêu hóa:
Theo dõi các dấu hiệu và triệu chứng của thủng hoặc rò đường tiêu hóa. Ngừng sử dụng Pazopanib trong trường hợp lỗ rò GI cấp 2 hoặc 3 và tiến hành dựa trên đánh giá y tế. Ngừng vĩnh viễn Pazopanib khi xảy ra trường hợp thủng đường tiêu hóa hoặc rò đường tiêu hóa độ 4.
Tương tác thuốc:
Dùng đồng thời pazopanib với các chất ức chế CYP3A4 mạnh (ví dụ ketoconazol, ritonavir, clarithromycin) làm tăng nồng độ pazopanib và nên tránh.
Các chất gây cảm ứng CYP3A4, như rifampin, có thể làm giảm nồng độ pazopanib trong huyết tương. Xem xét dùng thuốc thay thế đồng thời không có hoặc có khả năng gây cảm ứng enzyme ở mức tối thiểu. Không nên sử dụng thuốc nếu không thể tránh được việc sử dụng lâu dài các chất gây cảm ứng CYP3A4 mạnh.
Các nghiên cứu in vitro đã chỉ ra rằng pazopanib là cơ chất của P-glycoprotein (P-gp) và protein kháng ung thư vú (BCRP). Do đó, sự hấp thu và đào thải pazopanib sau đó có thể bị ảnh hưởng bởi các sản phẩm ảnh hưởng đến P-gp và BCRP. Nên tránh điều trị đồng thời với các chất ức chế mạnh P-gp hoặc BCRP do nguy cơ tăng phơi nhiễm với pazopanib. Cần cân nhắc lựa chọn các sản phẩm thuốc thay thế dùng đồng thời không có hoặc có tác dụng ức chế tối thiểu P-gp hoặc BCRP.
Không nên sử dụng đồng thời Pazonat với các thuốc có cửa sổ trị liệu hẹp được chuyển hóa bởi CYP3A4, CYP2D6 hoặc CYP2C8. Dùng đồng thời có thể dẫn đến ức chế chuyển hóa của các sản phẩm này và tạo ra khả năng gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Trong một thử nghiệm tương tác thuốc ở bệnh nhân có khối u rắn, sử dụng đồng thời pazopanib với esomeprazole, một thuốc ức chế bơm proton (PPI), làm giảm mức phơi nhiễm pazopanib (AUC và Cmax) khoảng 40%. Vì vậy, nên tránh sử dụng đồng thời Pazopanib với các thuốc làm tăng pH dạ dày. Nếu những loại thuốc này là cần thiết, nên xem xét dùng thuốc kháng axit tác dụng ngắn thay cho PPI và thuốc đối kháng thụ thể H2. Tách liều thuốc kháng axit và pazopanib trong vài giờ để tránh giảm nồng độ pazopanib.
Các sản phẩm tương tự thuốc Pazonat 200 400mg
- Thuốc Lenvaxen (Nhà sản xuất Everest, Bangladesh)
- Thuốc Votrient 200mg
Thuốc Pazonat mua ở đâu uy tín Hà Nội, HCM
Thuốc Pazonat mua ở đâu? Nếu bạn vẫn chưa biết mua Thuốc Pazonat nhập khẩu chính hãng ở đâu uy tín. Chúng tôi xin giới thiệu các địa chỉ mua Thuốc Pazonat uy tín:
Các địa chỉ (Hiệu thuốc, Nhà thuốc, Công ty Dược) cung cấp Thuốc Pazonat chính hãng, uy tín.
Địa chỉ:
– Cơ sở 1: Số 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
– Cơ sở 2: Chung Cư Bình Thới, Phường 8, Quận 11, TP Hồ Chí Minh
– Cơ sở 3: Nguyễn Sinh Sắc, Liên Chiểu, TP Đà Nẵng.
Thuốc Pazonat giá bao nhiêu
Thuốc Pazonat giá bao nhiêu? Thuốc Pazonat được bán tại các bệnh viện với nhà thuốc do chính sách giá khác nhau. Giá Thuốc Pazonat có thể biến động tùy thuộc vào từng thời điểm.
Để có thể cập nhật được giá Thuốc Pazonat thời điểm hiện tại vui lòng liên hệ 0978342324 để được cập nhật giá Thuốc chính xác và phù hợp nhất.
Làm thế nào để mua được thuốc nhanh chóng, thuận tiện?
Trước tiên có thể liên hệ số điện thoại 0978342324 (qua Zalo, điện thoại, tin nhắn) và để lại thông tin như cầu, số lượng, địa chỉ tại:
Hotline/Zalo: 0978342324
Hoặc khách hàng có thể đặt mua thuốc trên website: https://thuockedon24h.com/
Bừa để phục vụ nhu cầu mua thuốc ở các tỉnh lẻ cho các bệnh nhân Chúng tôi kê đơn thuốc hiện nay đã phát triển hệ thống vận chuyển chuyển đến các tỉnh thành bạn chỉ cần để lại số điện thoại hoặc đơn hàng chúng tôi sẽ ngay lập tức gửi hàng đến tận tay quý khách hàng đầy đủ và nhanh chóng.
Chúng tôi có chính sách vận chuyển thuốc toàn quốc, khách hàng nhận thuốc, kiểm tra thuốc rồi mới thanh toán tiền.
Thuockedon24h – Nhà thuốc Online – Phân phối sản phẩm giá tốt nhất với đầy đủ các sản phẩm thuốc kê theo đơn cam kết sản phẩm giá chính hãng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.