Thuốc Pomalid với thành phần Pomalidomid có 3 hàm lượng là 1mg, 2mg và 4mg do công ty Natco – India sản xuất.
Quy cách: Hộp 21 viên nang cứng.
Cơ chê:
Pomalidomide ức chế trực tiếp sự hình thành mạch và sự phát triển của tế bào tủy. Tác dụng kép này là trung tâm của hoạt động của nó trong u tủy, hơn là các con đường khác như ức chế alpha TNF, vì các chất ức chế TNF mạnh bao gồm rolipram và pentoxifylline không ức chế sự tăng trưởng tế bào tủy hoặc sự hình thành mạch.[7] Upregulation của interferon gamma, IL-2 và IL-10 cũng như điều hòa ngược IL-6 đã được báo cáo cho pomalidomide. Những thay đổi này có thể góp phần vào các hoạt động chống ung thư và chống u tủy của pomalidomide.
Chỉ định thuốc Pomalid
Pomalid kết hợp với dexamethasone được chỉ định trong điều trị bệnh nhân người lớn bị đa u tủy tái phát, người đã nhận được ít nhất hai phác đồ điều trị trước, bao gồm cả lenalidomide và bortezomib, và đã chứng minh tiến triển của bệnh trên liệu pháp cuối cùng.
Điều trị phải được bắt đầu và theo dõi dưới sự giám sát của các bác sĩ có kinh nghiệm trong việc quản lý đa u tủy.
Liều dùng
Liều khởi đầu khuyến cáo của Pomalid là 4 mg mỗi ngày một lần uống vào ngày 1 đến 21 của chu kỳ 28 ngày lặp đi lặp lại. Liều khuyến cáo của dexamethasone là 40 mg uống mỗi ngày một lần vào các ngày 1, 8, 15 và 22 của mỗi chu kỳ điều trị 28 ngày.
Liều lượng được tiếp tục hoặc sửa đổi dựa trên kết quả lâm sàng và xét nghiệm.
Điều trị Pomalid đến khi nào?
Điều trị nên ngưng khi tiến triển của bệnh.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.